Có 2 kết quả:
壽終正寢 shòu zhōng zhèng qǐn ㄕㄡˋ ㄓㄨㄥ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄣˇ • 寿终正寝 shòu zhōng zhèng qǐn ㄕㄡˋ ㄓㄨㄥ ㄓㄥˋ ㄑㄧㄣˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to die of old age
(2) to die in one's bed at a ripe old age
(2) to die in one's bed at a ripe old age
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to die of old age
(2) to die in one's bed at a ripe old age
(2) to die in one's bed at a ripe old age
Bình luận 0